Raydium Giá

Raydium Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá RAY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.914
$0.914
HK$7.1560
0.8524
binance

Binance

$0.9141
$0.9141
HK$7.1567
0.8524
okx

OKX

$0.9143
$0.9143
HK$7.1583
0.8526
bybit

Bybit

$0.9136
$0.9136
HK$7.1528
0.8520
digifinex

DigiFinex

$0.9137
$0.9137
HK$7.1536
0.8521
bitrue

Bitrue

$0.9135
$0.9135
HK$7.1520
0.8519
bingx

BingX

$0.9137
$0.9137
HK$7.1536
0.8521
bitget

Bitget

$0.9138
$0.9138
HK$7.1544
0.8522
deepcoin

Deepcoin

$0.9135
$0.9135
HK$7.1520
0.8519
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9143
$0.9143
HK$7.1583
0.8526
bitmart

BitMart

$0.9136
$0.9136
HK$7.1528
0.8520
cointiger

CoinTiger

$0.9135
$0.9135
HK$7.1520
0.8519
whitebit

WhiteBIT

$0.914
$0.914
HK$7.1560
0.8524
lbank

LBank

$0.914
$0.914
HK$7.1560
0.8524
btse

BTSE

$0.9135
$0.9135
HK$7.1520
0.8519
gate-io

Gate.io

$0.9139
$0.9139
HK$7.1552
0.8523
htx

HTX

$0.9136
$0.9136
HK$7.1528
0.8520
xt

XT.COM

$0.9143
$0.9143
HK$7.1583
0.8526
upbit

Upbit

$0.9136
$0.9136
HK$7.1528
0.8520
kucoin

KuCoin

$0.9143
$0.9143
HK$7.1583
0.8526
mexc

MEXC

$0.9135
$0.9135
HK$7.1520
0.8519
indoex

IndoEx

$0.9136
$0.9136
HK$7.1528
0.8520
phemex

Phemex

$0.914
$0.914
HK$7.1560
0.8524
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9134
$0.9134
HK$7.1513
0.8518
bitforex

BitForex

$0.9141
$0.9141
HK$7.1567
0.8524
latoken

LATOKEN

$0.9142
$0.9142
HK$7.1575
0.8525
bibox

Bibox

$0.9138
$0.9138
HK$7.1544
0.8522
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9141
$0.9141
HK$7.1567
0.8524
bithumb

Bithumb

$0.9138
$0.9138
HK$7.1544
0.8522
poloniex

Poloniex

$0.9134
$0.9134
HK$7.1513
0.8518
kraken

Kraken

$0.9138
$0.9138
HK$7.1544
0.8522
p2b

P2B

$0.9141
$0.9141
HK$7.1567
0.8524
dydx

dYdX

$0.9138
$0.9138
HK$7.1544
0.8522
citex

CITEX

$0.9138
$0.9138
HK$7.1544
0.8522
bitmex

BitMEX

$0.914
$0.914
HK$7.1560
0.8524
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9138
$0.9138
HK$7.1544
0.8522
stormgain

StormGain

$0.9141
$0.9141
HK$7.1567
0.8524
coinsbit

Coinsbit

$0.9139
$0.9139
HK$7.1552
0.8523
tidex

Tidex

$0.9142
$0.9142
HK$7.1575
0.8525
bitfinex

Bitfinex

$0.9137
$0.9137
HK$7.1536
0.8521
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9143
$0.9143
HK$7.1583
0.8526

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAY sang USD là 1 RAY tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.9134 Raydium. Vốn hóa thị trường là $486.765m. Trong tuần qua, Raydium đã giảm -45.71%, đạt mức cao nhất là $1.6823 và mức thấp là $1.5079. Trong tháng qua, Raydium đã giảm -43.42%, đạt mức cao nhất là $1.7742 và mức thấp là $1.3843. Trong năm qua, Raydium đã giảm 282.22%, với mức cao nhất là $1.8101 và thấp nhất là $0.1619. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAY đã được giao dịch trên 261 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.